Mặc dù Bộ Công Thương cho rằng việc điều chỉnh giá điện cần nhanh chóng và kịp thời hơn để phản ánh biến động của các chi phí đầu vào như giá than, khí hóa lỏng (LNG), tỷ giá.
VCCI cho rằng việc điều chỉnh giá điện nên được thực hiện ít nhất mỗi 3 tháng một lần thay vì giảm xuống còn 2 tháng, như trong đề xuất của Bộ Công Thương.
Lý do là ngành điện hiện vẫn tổng hợp số liệu chi phí đầu vào theo từng quý, và việc thay đổi giá điện quá nhanh có thể gây khó khăn trong việc điều phối và tính toán chi phí chính xác. Việc điều chỉnh giá chỉ sau 2 tháng sẽ không phản ánh đầy đủ những thay đổi trong các yếu tố đầu vào, và có thể gây khó khăn cho các doanh nghiệp trong việc dự đoán và quản lý chi phí.
Mức điều chỉnh giá: 2% hay 3%?
Trong đề xuất mới, Bộ Công Thương cũng đưa ra phương án giảm ngưỡng điều chỉnh giá điện từ 3% xuống còn 2%. Điều này có thể khiến giá điện được điều chỉnh nhanh hơn khi chi phí sản xuất điện biến động.
VCCI cho rằng việc giảm ngưỡng này có thể gây ra những tác động không lường trước được đối với các doanh nghiệp, khi mà giá điện thường chiếm từ 4-10% trong cơ cấu giá vốn của họ.
Đặc biệt là đối với các ngành sản xuất có tỷ lệ tiêu thụ điện cao, việc điều chỉnh giá quá nhanh có thể tạo ra áp lực lớn về chi phí, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động sản xuất và kinh doanh.
Với các thay đổi trong giá điện diễn ra quá nhanh và không ổn định, các doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn trong việc lên kế hoạch tài chính và dự toán chi phí, dẫn đến việc thiếu hụt khả năng dự báo và kiểm soát giá thành.
Theo các chuyên gia, một cơ chế giá điện ổn định, ít thay đổi sẽ giúp các doanh nghiệp dễ dàng lên kế hoạch dài hạn và bảo vệ lợi nhuận của họ khỏi những biến động giá đột ngột.
Kiểm toán độc lập và minh bạch
Ngoài vấn đề thời gian và mức điều chỉnh, một trong những yêu cầu quan trọng từ giới chuyên môn là việc kiểm toán độc lập các chi phí đầu vào của ngành điện trước khi thực hiện điều chỉnh giá. Điều này sẽ giúp đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình tính toán giá điện.
Việc này cũng giúp doanh nghiệp và người dân dễ dàng chấp nhận các quyết định tăng giá mà không gặp phải phản ứng trái chiều. Nếu giá điện được điều chỉnh dựa trên các số liệu không rõ ràng, việc tăng giá sẽ dễ dàng dẫn đến sự bất mãn từ phía người dân và các tổ chức kinh doanh.
Theo các chuyên gia, trong bối cảnh nền kinh tế biến động và giá cả các yếu tố đầu vào thay đổi liên tục, việc điều chỉnh giá điện theo quy định 3 tháng hiện nay có thể vẫn chưa đủ nhanh để phản ánh sự biến động trong giá nguyên liệu đầu vào, nhất là giá than và khí hóa lỏng (LNG).
Ví dụ, giá than có thể thay đổi mạnh trong thời gian ngắn như trường hợp từ năm 2022 đến 2024, khi giá than có thể tăng mạnh tới 40% trong chỉ một tháng.
Một số chuyên gia lại cho rằng việc điều chỉnh giá điện theo cơ chế thị trường, với hai thành phần giá (giá công suất và giá điện năng) sẽ là giải pháp lâu dài và hợp lý hơn. Cơ chế này không chỉ giúp ngành điện duy trì ổn định tài chính mà còn giúp người tiêu dùng và doanh nghiệp dễ dàng dự báo được chi phí trong dài hạn.
EVN và các doanh nghiệp điện
Một yếu tố không thể bỏ qua là tình hình tài chính của Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN). Mặc dù doanh thu của EVN trong năm 2024 đạt khoảng 575.000 tỷ đồng, nhưng công ty mẹ này vẫn gặp khó khăn trong việc bảo toàn vốn và phát triển các dự án nguồn điện, đặc biệt là các nhà máy điện hạt nhân.
Việc duy trì tỷ suất lợi nhuận hợp lý như mức ROE khoảng 7,6% hiện tại, giúp EVN có đủ cơ sở tài chính để tiếp tục đầu tư vào cơ sở hạ tầng năng lượng, đặc biệt là các dự án lớn trong tương lai như điện hạt nhân.
Việc điều chỉnh giá điện sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến EVN và các tổng công ty phát điện (Genco), vốn chiếm khoảng 37,5% tổng nguồn điện của cả nước. Vì vậy, việc thay đổi cơ chế điều chỉnh giá cần phải đảm bảo sự ổn định tài chính cho EVN, đồng thời không làm gia tăng áp lực cho các doanh nghiệp và người tiêu dùng.