Cập nhật 14:30 (GMT+7), Thứ Bảy, 29/03/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó Đồng Euro | Hôm nay 29/03/2025 | Hôm qua 28/03/2025 |
---|
Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 26,888.91 | 27,160.52 | 28,362.95 | 26,888.91 | 27,160.52 | 28,362.95 |
Agribank | 27,059 | 27,168 | 28,278 | 27,059 | 27,168 | 28,278 |
HSBC | 27,065 | 27,120 | 28,114 | 27,065 | 27,120 | 28,114 |
SCB | 26,920 | 27,000 | 28,570 | 26,920 | 27,000 | 28,570 |
SHB | 27,141 | 27,141 | 28,291 | 27,141 | 27,141 | 28,291 |
Đồng Euro | 29/03/2025 |
Ngân hàng | Vietcombank |
Giá mua tiền mặt | 26,888.91 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 27,160.52 0.00 |
Giá bán | 28,362.95 0.00 |
Ngân hàng | Agribank |
Giá mua tiền mặt | 27,059 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 27,168 0.00 |
Giá bán | 28,278 0.00 |
Ngân hàng | HSBC |
Giá mua tiền mặt | 27,065 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 27,120 0.00 |
Giá bán | 28,114 0.00 |
Ngân hàng | SCB |
Giá mua tiền mặt | 26,920 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 27,000 0.00 |
Giá bán | 28,570 0.00 |
Ngân hàng | SHB |
Giá mua tiền mặt | 27,141 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 27,141 0.00 |
Giá bán | 28,291 0.00 |