Cập nhật 12:00 (GMT+7), Thứ Ba, 30/04/2024|Tăng giảm so với ngày trước đó Đồng Euro | Hôm nay 30/04/2024 | Hôm qua 29/04/2024 |
---|
Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 26,475.36 | 26,742.79 | 27,949.19 | 26,475.36 | 26,742.79 | 27,949.19 |
Viettinbank | 26,261 | 26,471 | 27,761 | 26,261 | 26,471 | 27,761 |
Agribank | 26,649 | 26,756 | 27,949 | 26,649 | 26,756 | 27,949 |
TPBank | 26,61510.00 | 26,753 | 27,97310.00 | 26,605 | 26,753 | 27,963 |
HSBC | 26,641 | 26,699 | 27,670 | 26,641 | 26,699 | 27,670 |
SCB | 26,660 | 26,690 | 27,710 | 26,660 | 26,690 | 27,710 |
SHB | 26,875 | 26,875 | 27,545 | 26,875 | 26,875 | 27,545 |
Đồng Euro | 30/04/2024 |
Ngân hàng | Vietcombank |
Giá mua tiền mặt | 26,475.36 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 26,742.79 0.00 |
Giá bán | 27,949.19 0.00 |
Ngân hàng | Viettinbank |
Giá mua tiền mặt | 26,261 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 26,471 0.00 |
Giá bán | 27,761 0.00 |
Ngân hàng | Agribank |
Giá mua tiền mặt | 26,649 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 26,756 0.00 |
Giá bán | 27,949 0.00 |
Ngân hàng | TPBank |
Giá mua tiền mặt | 26,61510.00 |
Giá mua chuyển khoản | 26,753 0.00 |
Giá bán | 27,973 10.00 |
Ngân hàng | HSBC |
Giá mua tiền mặt | 26,641 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 26,699 0.00 |
Giá bán | 27,670 0.00 |
Ngân hàng | SCB |
Giá mua tiền mặt | 26,660 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 26,690 0.00 |
Giá bán | 27,710 0.00 |
Ngân hàng | SHB |
Giá mua tiền mặt | 26,875 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 26,875 0.00 |
Giá bán | 27,545 0.00 |