Chờ...
Cập nhật 06:00 (GMT+7), Thứ Bảy, 23/11/2024|updownTăng giảm so với ngày trước đó
Đồng EuroHôm nay 23/11/2024 Hôm qua 22/11/2024
Đơn vị: VNĐGiá mua tiền mặtGiá mua chuyển khoảnGiá bánGiá mua tiền mặtGiá mua chuyển khoảnGiá bán
VietcombankVietcombank25,732.54down -220.5325,992.46down -222.7627,143.43down -232.6225,953.0726,215.2227,376.05
AgribankAgribank26,07126,17627,27526,07126,17627,275
HSBCHSBC26,07926,14527,07726,07926,14527,077
SCBSCB25,87025,95027,39025,87025,95027,390
SHBSHB26,22226,22227,34226,22226,22227,342
Đồng Euro23/11/2024
Ngân hàngVietcombank
Giá mua tiền mặt25,732.54down -220.53
Giá mua chuyển khoản25,992.46 down -222.76
Giá bán27,143.43 down -232.62
Ngân hàngAgribank
Giá mua tiền mặt26,071down 0.00
Giá mua chuyển khoản26,176 down 0.00
Giá bán27,275 down 0.00
Ngân hàngHSBC
Giá mua tiền mặt26,079down 0.00
Giá mua chuyển khoản26,145 down 0.00
Giá bán27,077 down 0.00
Ngân hàngSCB
Giá mua tiền mặt25,870down 0.00
Giá mua chuyển khoản25,950 down 0.00
Giá bán27,390 down 0.00
Ngân hàngSHB
Giá mua tiền mặt26,222down 0.00
Giá mua chuyển khoản26,222 down 0.00
Giá bán27,342 down 0.00

Biểu đồ tỷ giá 30 ngày gần nhất