Cập nhật 14:30 (GMT+7), Thứ Bảy, 29/03/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó Đô la Mỹ | Hôm nay 29/03/2025 | Hôm qua 28/03/2025 |
---|
Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 25,370 | 25,400 | 25,760 | 25,370 | 25,400 | 25,760 |
Agribank | 25,380 | 25,400 | 25,740 | 25,380 | 25,400 | 25,740 |
HSBC | 25,470 | 25,470 | 25,700 | 25,470 | 25,470 | 25,700 |
SCB | 25,300 | 25,420 | 25,780 | 25,300 | 25,420 | 25,780 |
Đô la Mỹ | 29/03/2025 |
Ngân hàng | Vietcombank |
Giá mua tiền mặt | 25,370 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,400 0.00 |
Giá bán | 25,760 0.00 |
Ngân hàng | Agribank |
Giá mua tiền mặt | 25,380 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,400 0.00 |
Giá bán | 25,740 0.00 |
Ngân hàng | HSBC |
Giá mua tiền mặt | 25,470 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,470 0.00 |
Giá bán | 25,700 0.00 |
Ngân hàng | SCB |
Giá mua tiền mặt | 25,300 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,420 0.00 |
Giá bán | 25,780 0.00 |