Cập nhật 06:00 (GMT+7), Thứ Bảy, 23/11/2024|Tăng giảm so với ngày trước đó Đô la Mỹ | Hôm nay 23/11/2024 | Hôm qua 22/11/2024 |
---|
Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 25,170 -5.00 | 25,200 -5.00 | 25,509 | 25,175 | 25,205 | 25,509 |
Agribank | 25,210 | 25,229 | 25,509 | 25,210 | 25,229 | 25,509 |
HSBC | 25,305 | 25,305 | 25,509 | 25,305 | 25,305 | 25,509 |
SCB | 25,080 | 25,190 | 25,500 | 25,080 | 25,190 | 25,500 |
Đô la Mỹ | 23/11/2024 |
Ngân hàng | Vietcombank |
Giá mua tiền mặt | 25,170 -5.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,200 -5.00 |
Giá bán | 25,509 0.00 |
Ngân hàng | Agribank |
Giá mua tiền mặt | 25,210 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,229 0.00 |
Giá bán | 25,509 0.00 |
Ngân hàng | HSBC |
Giá mua tiền mặt | 25,305 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,305 0.00 |
Giá bán | 25,509 0.00 |
Ngân hàng | SCB |
Giá mua tiền mặt | 25,080 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,190 0.00 |
Giá bán | 25,500 0.00 |