Tiêu điểm: Nhân Humanity

Phát triển chuỗi giá trị nông sản trách nhiệm, xanh và bền vững

VOH - Áp dụng đồng bộ các quy trình, tiết kiệm vật tư đầu vào và hiệu quả các nguồn tài nguyên, thiên nhiên, nông nghiệp xanh, bền vững đang được coi là xu hướng tất yếu của thời đại.

Nông sản Việt Nam đã trở thành một trong những mặt hàng xuất khẩu chủ lực, đóng góp lớn vào nền kinh tế quốc dân. Kim ngạch xuất khẩu nông sản trong năm 2024 đạt mức kỷ lục 62,5 tỷ USD, với thặng dư thương mại toàn ngành lên đến 18,6 tỷ USD, tăng 53,1% so với năm trước.

Nong-Nghiep-Cong-Ngh-01

Phát triển công nghệ xanh, thúc đẩy mô hình sản xuất nông sản bền vững

Nhiều ngành hàng nông sản đã đạt những bước tiến vượt bậc, không chỉ khẳng định vị thế trong nước mà còn trên thị trường quốc tế. Điều này mở ra cơ hội lớn cho ngành nông sản Việt Nam, song cũng đồng thời đặt ra những thách thức không nhỏ trong việc phát triển chuỗi giá trị nông sản bền vững, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường về môi trường, trách nhiệm xã hội và sự phát triển xanh.

Ông Lê Hoàng Tài – Phó Cục trưởng Cục Xúc tiến thương mại chỉ ra rằng Việt Nam đang tích cực thực hiện các cam kết tại COP26, hướng tới mục tiêu Net Zero vào năm 2050 thông qua Chiến lược Quốc gia về tăng trưởng xanh. Bộ Công Thương sẽ tiếp tục hỗ trợ doanh nghiệp Việt Nam trong việc áp dụng các tiêu chuẩn ESG, xúc tiến thương mại, đầu tư vào công nghệ xanh, và thúc đẩy mô hình sản xuất bền vững, qua đó nâng cao năng lực cạnh tranh và tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu.

Bức tranh của ngành nông sản

Nông sản Việt Nam hiện nay đang hướng đến một số thị trường tiềm năng mới, đồng thời khẳng định thương hiệu tại những thị trường truyền thống như Hoa Kỳ và Trung Quốc. Hoa Kỳ hiện là thị trường xuất khẩu lớn nhất của nông sản Việt Nam, với thị phần chiếm gần 22%. Đặc biệt, 9 loại trái cây tươi của Việt Nam đã được xuất khẩu chính ngạch vào thị trường này.

Trung Quốc là thị trường lớn thứ hai, với kim ngạch xuất khẩu ước tính đạt khoảng 13,5 tỷ USD. Đáng chú ý, việc ký kết các nghị định thư giữa Việt Nam và Trung Quốc trong năm 2024 đã mở rộng danh mục mặt hàng nông sản xuất khẩu chính ngạch từ 9 lên 17 mặt hàng.

Tuy nhiên, sự phát triển mạnh mẽ của ngành nông sản cũng đi kèm với yêu cầu về chất lượng và trách nhiệm đối với môi trường. Không chỉ có nhu cầu về sản lượng, người tiêu dùng ngày càng chú trọng đến quy trình sản xuất, từ việc canh tác, thu hoạch cho đến quá trình vận chuyển. Đây là yếu tố quan trọng để nâng cao giá trị cho nông sản Việt Nam, đồng thời bảo đảm tính bền vững và tạo dựng lòng tin đối với người tiêu dùng toàn cầu.

Cơ hội và thách thức trong phát triển bền vững chuỗi giá trị nông sản

Chính phủ Việt Nam đã nhận thức rõ tầm quan trọng của phát triển nông nghiệp bền vững và đã có những chiến lược, chính sách quan trọng để thúc đẩy ngành này. Kế hoạch hành động của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (NN&PTNT) thực hiện chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021-2030 nhằm phát triển nông nghiệp theo hướng sinh thái, hữu cơ, tuần hoàn, phát thải cácbon thấp. Điều này không chỉ giúp nâng cao giá trị gia tăng cho nông sản mà còn giảm thiểu ô nhiễm môi trường, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Bên cạnh đó, với việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế về sản xuất xanh và bền vững, nông sản Việt Nam có cơ hội lớn để tham gia vào các chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt là khi các hiệp định thương mại tự do như EVFTA (Hiệp định Thương mại Tự do Liên minh Châu Âu – Việt Nam) và CPTPP (Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ Xuyên Thái Bình Dương) có hiệu lực. Những cam kết này không chỉ tạo ra cơ hội xuất khẩu mà còn giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của nông sản Việt Nam trên trường quốc tế.

Mặc dù có nhiều cơ hội, nhưng việc phát triển bền vững chuỗi giá trị nông sản không phải là điều dễ dàng. Các thách thức lớn nhất đến từ biến đổi khí hậu, yêu cầu ngày càng cao về chất lượng sản phẩm và bảo vệ môi trường, cũng như sự thiếu hụt về cơ sở hạ tầng và công nghệ. Sản xuất nông nghiệp phải đối mặt với nhiều yếu tố bất lợi như thiên tai, dịch bệnh, và biến động của thị trường quốc tế. Điều này đòi hỏi một chiến lược phát triển linh hoạt và sáng tạo hơn nữa trong việc ứng phó với những yếu tố ngoại cảnh.

Việc chuyển đổi sang sản xuất nông nghiệp hữu cơ và nông nghiệp xanh đòi hỏi một nguồn lực lớn về công nghệ, đào tạo và đầu tư. Cũng như việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế, nông dân và các doanh nghiệp cần phải thay đổi nhận thức và thói quen sản xuất lâu nay, điều này cần có thời gian và sự hỗ trợ từ các cấp chính quyền, tổ chức và doanh nghiệp.

Những yếu tố quan trọng trong việc nâng cao giá trị nông sản

Ứng dụng công nghệ cao trong sản xuất nông nghiệp là một yếu tố then chốt để tăng cường hiệu quả và tính bền vững của chuỗi giá trị nông sản. Các công nghệ mới giúp tối ưu hóa quá trình canh tác, giảm thiểu tác động đến môi trường, tăng năng suất và chất lượng sản phẩm. Việc phát triển các hệ thống canh tác thông minh, sử dụng công nghệ viễn thám, tự động hóa trong thu hoạch và chế biến sẽ giúp nâng cao khả năng cạnh tranh của sản phẩm nông sản Việt Nam.

Để nâng cao giá trị cho nông sản Việt, việc xây dựng thương hiệu cho từng mặt hàng là vô cùng quan trọng. Các sản phẩm nông sản phải được chứng nhận chất lượng và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về an toàn thực phẩm, môi trường. Cùng với đó, việc đẩy mạnh xúc tiến thương mại, phát triển các kênh tiêu thụ bền vững trong nước và quốc tế là bước đi cần thiết để phát triển chuỗi giá trị nông sản.

Việc tăng cường liên kết giữa nông dân, hợp tác xã và doanh nghiệp là một chiến lược hiệu quả để tạo ra giá trị gia tăng cho nông sản. Các mô hình hợp tác xã nông nghiệp sẽ giúp chia sẻ công nghệ, thông tin và thị trường, giúp nông dân nâng cao hiệu quả sản xuất, đồng thời xây dựng được thương hiệu mạnh cho sản phẩm.

Chính phủ cần tiếp tục đưa ra các chính sách hỗ trợ mạnh mẽ cho ngành nông nghiệp, đặc biệt là trong việc thúc đẩy phát triển nông nghiệp xanh, nâng cao năng lực cho các hợp tác xã và doanh nghiệp. Các chính sách ưu đãi về thuế, tín dụng, hỗ trợ đào tạo và chuyển giao công nghệ sẽ giúp nông dân và các doanh nghiệp giảm bớt chi phí sản xuất và đầu tư, từ đó dễ dàng áp dụng các tiêu chuẩn sản xuất bền vững.

Xu hướng xanh hóa nông nghiệp và sự thay đổi trong thị trường tiêu dùng

Trong bối cảnh hiện nay, người tiêu dùng không chỉ chú trọng đến chất lượng và giá cả, mà còn rất quan tâm đến quy trình sản xuất và tác động môi trường của sản phẩm. Nông sản hữu cơ, nông sản sạch và sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn bảo vệ môi trường ngày càng chiếm ưu thế trên thị trường quốc tế.

Để đáp ứng yêu cầu này, Việt Nam cần đẩy mạnh phát triển các mô hình sản xuất nông sản hữu cơ, giảm thiểu rác thải, bảo vệ tài nguyên và giảm phát thải khí nhà kính. Cùng với đó, cần có các chiến lược xúc tiến tiêu thụ nông sản xanh trong và ngoài nước, tạo điều kiện cho người tiêu dùng tiếp cận thông tin về sản phẩm và quy trình sản xuất.

Thứ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (NN&PTNN) Phùng Đức Tiến cho biết, để nâng cao hiệu quả và phát triển bền vững chuỗi giá trị nông sản, phải triển khai đồng bộ các nhiệm vụ, giải pháp thực hiện các nghị quyết, kết luận, chỉ thị, quyết định của Trung ương Đảng, Quốc hội, Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ liên quan đến cơ cấu lại ngành Nông nghiệp; trong đó có Nghị quyết số 19-NQ/TW ngày 16/6/2022 của BCH Trung ương Đảng (khóa XIII) về nông nghiệp, nông dân, nông thôn đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045.

Thứ trưởng nêu một số giải pháp cần tập trung thực hiện trong thời gian tới như đổi mới cơ cấu cây trồng và vật nuôi; sản xuất nông nghiệp hữu cơ và an toàn không chỉ đáp ứng nhu cầu tiêu dùng ngày càng cao của người dân mà còn góp phần bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng… Ứng dụng công nghệ cao vào sản xuất nông nghiệp là một trong những giải pháp quan trọng để nâng cao hiệu quả và tính bền vững của chuỗi giá trị nông sản.

Trong lĩnh vực sản xuất nông nghiệp hữu cơ, ông Nguyễn Thế Tùng, Tổng giám đốc Công ty TNHH Nông nghiệp Sinh thái Trang trại Nữ Hoàng (Queen Farm), cho biết có bốn áp lực buộc doanh nghiệp phải triển khai nông nghiệp bền vững, đó là áp lực từ yêu cầu của thị trường quốc tế, từ biến đổi khí hậu, từ xu hướng tiêu dùng xanh và từ các quy định quản trị minh bạch.

Ông Nguyễn Thế Tùng cho rằng việc xây dựng nền nông nghiệp xanh cần dựa trên điều kiện diện tích canh tác lớn để tận dụng hiệu quả các ứng dụng khoa học công nghệ. Do đó Việt Nam nên thúc đẩy phát triển các mô hình liên kết trong nông nghiệp, phát triển kinh tế theo hình thức hợp tác xã, tổ hợp tác để người nông dân tự liên kết, đầu tư phát triển nông nghiệp công nghệ cao, nông nghiệp xanh. Đồng thời, sự chung tay của các nhà đầu tư cũng góp phần đổi mới công nghệ sản xuất nông nghiệp theo hướng thân thiện với môi trường.

Việc phát triển chuỗi giá trị nông sản Việt Nam theo hướng bền vững và xanh là một thách thức nhưng cũng là cơ hội lớn để nâng cao giá trị gia tăng cho sản phẩm và tham gia sâu vào chuỗi cung ứng toàn cầu.

Để thực hiện mục tiêu này, cần sự phối hợp chặt chẽ giữa Nhà nước, doanh nghiệp, nông dân và các tổ chức xã hội. Các chiến lược chính sách, đầu tư vào công nghệ, phát triển thị trường, và đặc biệt là xây dựng thương hiệu nông sản Việt Nam trên trường quốc tế sẽ là những yếu tố quyết định để phát triển ngành nông sản theo hướng xanh, bền vững và có trách nhiệm với xã hội và môi trường.

Việt Nam cần tiếp tục tận dụng các hiệp định thương mại, thúc đẩy liên kết giữa các chủ thể trong chuỗi giá trị nông sản, và đặc biệt là phát triển các mô hình nông nghiệp bền vững để góp phần bảo vệ môi trường, nâng cao sức khỏe cộng đồng và phát triển nền kinh tế nông nghiệp xanh, bền vững.

Bình luận